Có 1 kết quả:

心力衰竭 xīn lì shuāi jié ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄞ ㄐㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

heart failure

Bình luận 0